プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
từ thiện
charity (practice)
最終更新: 2015-06-04 使用頻度: 10 品質: 参照: Wikipedia
- từ thiện. -.
- charitable.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
việc từ thiện
benefactor
最終更新: 2011-09-19 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
làm từ thiện.
to charity.
buổi từ thiện?
charity event?
tổ chức từ thiện
charities
最終更新: 2011-08-21 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
các hội từ thiện.
charities.
làm từ thiện à?
pro bono?
là từ thiện thì có.
that's charity, is what that is.
tổ chức từ thiện nào?
what charity?
buổi khiêu vũ từ thiện...
the charity ball...
không từ thiện, không....
no charities, no...
- chương trình từ thiện.
- charity program.
cháu không phải đồ từ thiện
look, i'm not some kind of charity case.
chắc là đi làm từ thiện rồi.
he must be out doing charity work.
ba đang giả làm từ thiện hả?
dad, you're just pretending to be charitable
- và một nhà từ thiện cơ Đốc.
and a christian benefactor.
- skyler, đó là xin từ thiện.
-skyler, it's charity.
sau đó là buổi chụp hình từ thiện.
followed by the charity photo-shoot.
nó đã tổ chức cuộc từ thiện này?
yes, he did.