検索ワード: từ thiện (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ thiện

英語

charity (practice)

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- từ thiện. -.

英語

- charitable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việc từ thiện

英語

benefactor

最終更新: 2011-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm từ thiện.

英語

to charity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

buổi từ thiện?

英語

charity event?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức từ thiện

英語

charities

最終更新: 2011-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các hội từ thiện.

英語

charities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm từ thiện à?

英語

pro bono?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ thiện thì có.

英語

that's charity, is what that is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức từ thiện nào?

英語

what charity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

buổi khiêu vũ từ thiện...

英語

the charity ball...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không từ thiện, không....

英語

no charities, no...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chương trình từ thiện.

英語

- charity program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu không phải đồ từ thiện

英語

look, i'm not some kind of charity case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là đi làm từ thiện rồi.

英語

he must be out doing charity work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba đang giả làm từ thiện hả?

英語

dad, you're just pretending to be charitable

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- và một nhà từ thiện cơ Đốc.

英語

and a christian benefactor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- skyler, đó là xin từ thiện.

英語

-skyler, it's charity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau đó là buổi chụp hình từ thiện.

英語

followed by the charity photo-shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó đã tổ chức cuộc từ thiện này?

英語

yes, he did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,055,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK