プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
từ trên xuống.
high ones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiền từ trên trời rơi xuống
falling from the sky
最終更新: 2022-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu rơi từ trên trời xuống.
security guard: you fell out of the sky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhìn xuống
look down, look down
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng nhìn xuống.
don't look down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nhìn xuống kìa!
okay? look down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nghĩ sao về việc nhảy từ trên cao xuống?
what do you think about leaping off a building?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn xuống đất hết
look down! look at the ground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhìn xuống chân.
look at your leg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn xuống sàn nè!
look at the floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuck, nhìn xuống!
- oh, joe! - chuck! chuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu trên trời cao nhìn xuống không biết sẽ thế nào?
if we look down from the sky everything is different
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn xuống dưới bước chân
watch your step.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đâu có nhìn xuống.
i didn't look down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được nhìn xuống!
just don't look down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ bắt đầu ngay thôi, sherlock... rơi từ trên cao xuống.
it's going to start very soon, sherlock... the fall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: