検索ワード: từ trên cao nhìn xuống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

từ trên cao nhìn xuống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ trên xuống.

英語

high ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ trên xuống dưới

英語

from top to bottom

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ trên xuống dưới.

英語

- attics to cellar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhìn xuống

英語

look down, look down

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ trên trời rơi xuống.

英語

to drop from the clouds.

最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiền từ trên trời rơi xuống

英語

falling from the sky

最終更新: 2022-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu rơi từ trên trời xuống.

英語

security guard: you fell out of the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn xuống

英語

look down, look down

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nhìn xuống.

英語

don't look down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xuống kìa!

英語

okay? look down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nghĩ sao về việc nhảy từ trên cao xuống?

英語

what do you think about leaping off a building?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xuống đất hết

英語

look down! look at the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn xuống chân.

英語

look at your leg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xuống sàn nè!

英語

look at the floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuck, nhìn xuống!

英語

- oh, joe! - chuck! chuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu trên trời cao nhìn xuống không biết sẽ thế nào?

英語

if we look down from the sky everything is different

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xuống dưới bước chân

英語

watch your step.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đâu có nhìn xuống.

英語

i didn't look down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được nhìn xuống!

英語

just don't look down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ bắt đầu ngay thôi, sherlock... rơi từ trên cao xuống.

英語

it's going to start very soon, sherlock... the fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,468,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK