検索ワード: tự chăm sóc bản thân nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tự chăm sóc bản thân nhé

英語

- y'all take care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự chăm sóc bản thân nhé.

英語

hãy chăm sóc bản thân.

最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân nhé

英語

take care of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân nhé .

英語

so take that for whatever it's worth, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự chăm lo bản thân nhé!

英語

take good care of yourself yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự chăm sóc bản thân mình nhé, eleanor.

英語

you take care of yourself, eleanor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân nhé tạm biệt

英語

take care of yourself bye

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự chăm lo cho bản thân nhé.

英語

take care of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hãy tự chăm sóc bản thân nhé, naila."

英語

"look after yourself, naila."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chăm sóc lấy bản thân.

英語

take care of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết. chăm sóc bản thân nhé, kate.

英語

- well, take care of yourself, kate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân mình nữa

英語

look after yourself

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- man 1: tự chăm sóc bản thân đấy.

英語

- mind yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân, marks.

英語

take care, agent marks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin vui lòng chăm sóc bản thân

英語

please take care yourself

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chăm sóc bản thân, charles.

英語

just take care of yourself, charles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc em nhé.

英語

you take care of your sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có thể tự chăm sóc cho bản thân mình.

英語

she can take care of herself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bye cô phóng viên, tự chăm sóc bản thân nhá!

英語

bye bye my dear. look after yourself dao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân, cảnh sát trưởng.

英語

take care of yourself, sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,019,597 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK