人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thấy nhớ bạn.
i missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy nhớ bạn
i feel like i miss you
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy nhớ...
get me miss...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy nhớ nhà
i'm going to school away from home
最終更新: 2022-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.
i missed you, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự dưng tôi nhớ ra ngày mai là sinh nhật tôi
suddenly i remembered that tomorrow was my birthday
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao tự dưng thấy lo lo vì...
and?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn
long time no see teng
最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bổng dưng tôi cảm thấy muốn đi bộ.
i suddenly feel like walking.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
luôn luôn nhớ bạn
i always remember about you
最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ em thấy nhớ...
now, i seem to remember...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn đã dịch sang tiếng ilocano
i miss you translate to ilocano
最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình nhớ bạn phát điên
jealous
最終更新: 2020-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố cũng thấy nhớ nữa.
i miss it, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm thấy nhớ nhà à?
feel more at home there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: