人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhiều hơn 1 lần.
more than once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nhiều hơn 1 ,800.
more than 1,800.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tự hào về bản thân
i am proud of myself so much
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự hào về bản thân chứ?
you proud of yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đây em nghĩ về công việc đó nhiều hơn.
been thinking about that job more and more lately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều hơn 1 ngụm rượu thôi.
more than a thimbleful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi dành thời gian để yêu bản thân tôi nhiều hơn
i take some time to love myself more
最終更新: 2022-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn vào mắt anh nghĩ về bản thân
give in to my eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tự hào về bản thân mình.
i really feel proud of myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nhiều hơn 1 chiếc camera
"than a camera
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Để tôi thấy tự hào về bản thân nào.
- make me feel good about myself. - there you go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn kiếm nhiều hơn 1 coin chứ?
how'd you like to earn more than just a gold coin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện đó sẽ cần nhiều hơn 1 mạng.
grenn: dragonglass?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói về bản thân bạn đi.
talk about yourself.
最終更新: 2017-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin được tự giới thiệu đôi nét về bản thân
i'd like to tell you a little bit about myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã lạnh lùng, ích kỷ, quá nghĩ về bản thân.
i've been cold, selfish, self-centered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay cháu kể về bản thân đi.
why don't you tell us something about you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi xin tự giới thiệu 1 chút về bản thân mình
today i would like to introduce myself a little bit.
最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã làm việc chăm chỉ, gura. hãy tự hào về bản thân.
you have worked hard, gura. be proud of yourself. and, again, happy birthday.
最終更新: 2024-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ bật mí một chút về bản thân,
tell me a little bit about yourself,
最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照: