検索ワード: tự nghĩ về bản thân nhiều hơn 1 phút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tự nghĩ về bản thân nhiều hơn 1 phút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiều hơn 1 lần.

英語

more than once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhiều hơn 1 ,800.

英語

more than 1,800.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tự hào về bản thân

英語

i am proud of myself so much

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự hào về bản thân chứ?

英語

you proud of yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đây em nghĩ về công việc đó nhiều hơn.

英語

been thinking about that job more and more lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều hơn 1 ngụm rượu thôi.

英語

more than a thimbleful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dành thời gian để yêu bản thân tôi nhiều hơn

英語

i take some time to love myself more

最終更新: 2022-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn vào mắt anh nghĩ về bản thân

英語

give in to my eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tự hào về bản thân mình.

英語

i really feel proud of myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nhiều hơn 1 chiếc camera

英語

"than a camera

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Để tôi thấy tự hào về bản thân nào.

英語

- make me feel good about myself. - there you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn kiếm nhiều hơn 1 coin chứ?

英語

how'd you like to earn more than just a gold coin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó sẽ cần nhiều hơn 1 mạng.

英語

grenn: dragonglass?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói về bản thân bạn đi.

英語

talk about yourself.

最終更新: 2017-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin được tự giới thiệu đôi nét về bản thân

英語

i'd like to tell you a little bit about myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã lạnh lùng, ích kỷ, quá nghĩ về bản thân.

英語

i've been cold, selfish, self-centered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay cháu kể về bản thân đi.

英語

why don't you tell us something about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi xin tự giới thiệu 1 chút về bản thân mình

英語

today i would like to introduce myself a little bit.

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã làm việc chăm chỉ, gura. hãy tự hào về bản thân.

英語

you have worked hard, gura. be proud of yourself. and, again, happy birthday.

最終更新: 2024-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bật mí một chút về bản thân,

英語

tell me a little bit about yourself,

最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,864,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK