検索ワード: tự trang trải cuộc sống (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tự trang trải cuộc sống

英語

living on your own

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trang trải cuộc sống hả?

英語

- to get by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ tự trang

英語

page order

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và có thể kiếm thêm tiền trang trải cuộc sống

英語

and be able to earn extra money to make ends meet

最終更新: 2024-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số thứ tự trang

英語

page number

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 13
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc sống

英語

life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc sống.

英語

the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Để trang trải học phí.

英語

- helped pay my tuition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu tự lo cuộc sống của cậu.

英語

figure out your own damn life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm sao họ trang trải nổi?

英語

how could they afford it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- # cuộc sống... #

英語

- # to live... #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc sống thực ?

英語

real life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cuộc sống mà.

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc sống văn minh

英語

scientific research works

最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống là thế.

英語

it's the culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của em?

英語

my life? my death?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trang trải nợ nần cho cha cổ.

英語

i'm already paying her father's debt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm cuộc sống

英語

living on your own

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chèn số thứ tự trang của trang tiếp tục

英語

inserting page numbers of continuation pages

最終更新: 2012-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng cũng cần chút trật tự trong cuộc sống.

英語

they also like some order in their lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,311,677 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK