検索ワード: tự yêu lấy bản thân mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tự yêu lấy bản thân mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta sẽ tự cứu lấy bản thân mình.

英語

i'll be saving myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tự giúp bản thân mình.

英語

you do yourself a favour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự cảm thấy sợ bản thân mình

英語

your fear of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta yêu bản thân mình thôi...

英語

he loves himself. i'm just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho bản thân mình.

英語

for myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất tự hào về bản thân mình.

英語

i really feel proud of myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao quên bản thân mình

英語

why do you forget yourselves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính bản thân mình.

英語

herself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ghét bản thân mình!

英語

i hate myself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể tự giúp bản thân mình.

英語

i can't help myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự chăm sóc bản thân mình nhé, eleanor.

英語

you take care of yourself, eleanor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân mình nữa

英語

look after yourself

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh căm ghét bản thân mình.

英語

and i hated myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoàn thiện bản thân mình]

英語

perfecting itself

最終更新: 2013-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ta có thể tự nói cho bản thân mình.

英語

- he can speak for himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu bản thân mình

英語

i don't understand myself

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải tin vào bản thân mình.

英語

you have to believe in yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

abraham, nghe bản thân mình này.

英語

abraham, listen to yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không lo về bản thân mình

英語

i wouldn't worry about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự lập sẽ giúp chúng ta khẳng định bản thân mình

英語

i want to assert myself

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,995,864 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK