プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tỷ giá ngoại tệệ
set up
最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ giá ngoại tệ
exchange rate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỷ giá quy đổi ngoại tệ
exchange rate list
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỷ giá hối đoái, ngoại hối.
exchange
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỷ giá
ex.rate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỷ giá mua
rate for buying
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỷ giá hối đoái của ngoại tệ thay đổi mỗi ngày.
the exchange rates for foreign currency change daily.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ giá hối đoái
exchange rate
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:
参照:
sửa tỷ giá ghi sổ
edit book ex. rate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
báo giá, báo tỷ giá
quote
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tỷ giá hối đoái neo động
dynamic peg
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
các cậu biết không, nhờ tỷ giá ngoại tệ mà chúng ta lợi phết đấy.
you know, the exchange rate on the dollar is really gonna help us out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên
double factorial terms of trade
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
xóa đánh giá chênh lệch tỷ giá
delete exchange rate difference revaluation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ giá chính thức là 19,34.
the official parity rate is 19.34.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình không thể thực hiện. chưa chọn ngoại tệ chênh lệch tỷ giá
you have not selected any exchange rate difference revaluation yet.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: