検索ワード: ta bao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ta bao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta còn bao lâu?

英語

how much time we got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta bị bao vây.

英語

we're surrounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta có bao lâu?

英語

- what's the time divisibility?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn cách ta bao xa?

英語

- how far behind us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta không bao giờ...

英語

- i'd never...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế anh ta bao tuổi ?

英語

- how old is he? - 32 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta còn bao lâu ?

英語

how long do we have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ta bao nhiêu tuổi?

英語

how old is he? 23.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta bao nhiêu tuổi vậy.

英語

how old is he anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấy cô ta bao giờ chưa?

英語

have you seen her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chưa nghe tên anh ta bao giờ.

英語

portishead. - never heard of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nợ ông ta bao nhiêu?

英語

- how much you owe him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi chưa gặp cô ta bao giờ.

英語

we never even met her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể giữ hắn ta bao lâu?

英語

how long can you keep him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô làm việc với anh ta bao lâu?

英語

- how long were you with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm nay ta bao trọn khách điếm này....

英語

of all the houses... i picked yours tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai mà biết ông ta bao nhiêu tuổi?

英語

you think maybe it was him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta bao gồm nó vào hợp đồng luôn rồi.

英語

he included it in the contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ hắn đã phản bội ta bao lâu rồi?

英語

how long you think before he gives you up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao thì, chúng ta bao nhiêu tuổi?

英語

how old are we, anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,986,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK