プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có nhiều cách.
- i'll see what i can do for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nhiều cách chứ.
there are different ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta có nhiều điểm hơn.
we got a whole lot more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta có nhiều lắm
- he has a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta có rất nhiều rất nhiều cách.
i have so many many ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta có nhiều cách xài tiền vô ích.
he has useless ways to go through his salary.
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
có nhiều cách ngừa thai khác nhau.
there are different types of contraception.
最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:
(cậu ta có nhiều thứ hay lắm!
(he's posting some pretty amazing stuff!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì ta có nhiều cách cầu xin xỏ nhau đấy!
because i beg to differ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có nhiều khách quá.
so many visitors.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có rất nhiều cách thức, hãy chú ý.
there are a lot of formulas, please pay attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bọn ta có nhiều câu hỏi cháu đấy.
is she here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ ta có nhiều chuyện để nói đấy
now, we got a hell of a lot to talk about, don't we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có nhiều bài về nhà lắm.
we have a lot of lessons after school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi ở tuổi con, ta có nhiều bạn lắm .
when i was your age, i had many friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có nhiều điểm giống nhau.
- we seem to have a lot in common.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nhiều cách khác nhau để chấm dứt hợp đồng.
there are various ways to terminate a contract.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có nhiều chuyện phải lo rồi.
- we've got plenty of worries.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có nhiều chuyện cần thảo luận đấy.
we have a lot to discuss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ta có nhiều "người cuối cùng" quá rồi.
he's had a lot of last leads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています