検索ワード: ta có nhiều cách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ta có nhiều cách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có nhiều cách.

英語

- i'll see what i can do for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều cách chứ.

英語

there are different ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta có nhiều điểm hơn.

英語

we got a whole lot more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ta có nhiều lắm

英語

- he has a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta có rất nhiều rất nhiều cách.

英語

i have so many many ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta có nhiều cách xài tiền vô ích.

英語

he has useless ways to go through his salary.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều cách ngừa thai khác nhau.

英語

there are different types of contraception.

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(cậu ta có nhiều thứ hay lắm!

英語

(he's posting some pretty amazing stuff!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì ta có nhiều cách cầu xin xỏ nhau đấy!

英語

because i beg to differ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có nhiều khách quá.

英語

so many visitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có rất nhiều cách thức, hãy chú ý.

英語

there are a lot of formulas, please pay attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bọn ta có nhiều câu hỏi cháu đấy.

英語

is she here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ ta có nhiều chuyện để nói đấy

英語

now, we got a hell of a lot to talk about, don't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có nhiều bài về nhà lắm.

英語

we have a lot of lessons after school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi ở tuổi con, ta có nhiều bạn lắm .

英語

when i was your age, i had many friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có nhiều điểm giống nhau.

英語

- we seem to have a lot in common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều cách khác nhau để chấm dứt hợp đồng.

英語

there are various ways to terminate a contract.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có nhiều chuyện phải lo rồi.

英語

- we've got plenty of worries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có nhiều chuyện cần thảo luận đấy.

英語

we have a lot to discuss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta có nhiều "người cuối cùng" quá rồi.

英語

he's had a lot of last leads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,361,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK