検索ワード: tai nạn khủng khiếp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tai nạn khủng khiếp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một tai nạn khủng khiếp.

英語

a terrible accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khủng khiếp.

英語

dreadful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khủng khiếp

英語

- awesome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khủng khiếp.

英語

- it's dreadful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là tai nạn xe thật khủng khiếp

英語

so,a car accident. that's -- that's horrible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đã xảy ra tai nạn khủng khiếp.

英語

and there was a terrible accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chán khủng khiếp.

英語

fucking boring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khủng khiếp thật!

英語

how awful!

最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khủng khiếp lắm.

英語

fucking sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật khủng khiếp!

英語

- how terrible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa có một tai nạn khủng khiếp.

英語

we just had a terrible accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đã xảy ra một tai nạn khủng khiếp. - chào.

英語

- there's been a terrible accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã trải qua 1 vụ tai nạn khá khủng khiếp.

英語

you've been in a terrible accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng rất khủng khiếp.

英語

they're a terrifying bunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vụ tai nạn tàu khủng khiếp nào sao? không.

英語

has there been a horrible train accident?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật sao, cô ấy bị một tai nạn khủng khiếp đêm qua

英語

that's right. she was in a horrible accident last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nạn đói khủng khiếp, chúng ta đi đâu chứ?

英語

a terrible famine. where do we go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... một tai nạn khủng khiếp hoặc 1 vụ khủng bố, hay tệ hơn ...

英語

...port accident for a terrorist attack, or worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vừa có 1 tai nạn khủng khiếp nên cô cần thời gian để bình phục.

英語

you have suffered a terrible tragedy and you need time to get better, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ bị một tai nạn khủng khiếp, nhưng annie không sao, anh có nghe tôi không?

英語

she's been a terrible accident, but annie is all right, you hear me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,373,746 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK