人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sao vẫn chưa?
wait, wait.. what is it means, not as of yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn chưa gởi.
it's still unsent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn chưa gửi tài liệu cho bạn
i just arrived home
最終更新: 2018-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao vẫn chưa chạy xe vậy?
why the bus is not moving?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao vẫn chưa điều chế gì thế?
why isn't there anything cooking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý anh là sao, vẫn chưa lên?
what do you mean, still not up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cà phê của tôi sao vẫn chưa tới?
- where the hell is my coffee?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạng vũ sao vẫn chưa xuất binh chi viện?
why hasn't xiang yu sent any reinforcement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao? - vẫn chưa đủ, anh biết đó.
- it still isn't enough, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý em là sao, vẫn chưa gửi là thế nào?
what do yöu mean, yöu haven't sent them yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng phải bảo đến ngay sao, sao vẫn chưa đến nữa?
say they coming why not here yet? the firewall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lời giải thích nào tại sao vẫn chưa tìm thấy xác không?
any explanation why the body hasn't been recovered?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đính kèm tệp cho bạn bảng điểm đại học của tôi. hiện tại bảng điểm vẫn chưa hoàn chỉnh vì có một số môn, trường tôi không thể tổ chức thi được vì dịch bệnh
i will attach file for you my college transcript. currently, the transcript is not complete because there are some subjects, my school cannot hold the exam because of the epidemic
最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照: