プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hòa tan
integration without assimilation
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng tan.
the glaciers melt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'tan gün den
最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nơi băng tan.
- a thaw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tan tành à?
- wrecked ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
8 trieu tan
ecological imbalance
最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tan rã rồidisbanded.
disbanded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diffindo (tan chảy)
diffindo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tan trong miệng.
melts in your mouth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tan trường mãi mãi!
school's out forever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần của họ đã sắp tan rã.
their spirit was nearly broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách người đã đánh tan đội quân mông cổ cả thể xác lẫn tinh thần bọn chúng.
how you eviscerated the mongol horde, body and soul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hành tinh sao hỏa nóng bỏng sẽ làm tan chảy trái đất của thuyền trưởng ishaan.
scorching hot mars will melt captain lshaan's firm grip on earth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng nếu cậu muốn gây ra cho stilinski nỗi đau tinh thần tuyệt vọng, tan nát cõi lòng.
and if you want to cause stilinski that devastating, soul-crushing emotional pain...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: