プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mày làm tao nhức đầu.
you're giving me a headache, boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhức đầu
headache
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 4
品質:
nhức đầu.
headaches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nhức đầu?
a headache?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao nhức đầu quá chừng.
i've got such a splitting' headache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhức đầu quá.
headache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao đang bận!
you know, i'm working here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao đang cố ngủ.
i'm trying to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại nhức đầu hả?
- another headache?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tao đang nghĩ đây.
- i'm working on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hết nhức đầu chưa?
- headache gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tao đang ở trong đầu của mày.
now i'm inside your head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có cảm thấy nhức đầu?
do you have headaches?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ bị nhức đầu đó.
you'll get a headache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wyatt, chỉ nhức đầu thôi.
wyatt, it's just headaches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thật sự làm tôi nhức đầu.
you're really giving me a headache.
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, tôi nhức đầu muốn chết.
god, i have a splitting headache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bỗng nhiên tôi hơi nhức đầu.
- a sudden headache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy chóng mặt và nhức đầu
i feel dizzy and i have a headache
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
không biết sao tôi lại bị nhức đầu.
i don't know why i have a headache.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質: