検索ワード: tao cũng quên rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tao cũng quên rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

À, tao quên rồi.

英語

well, i forget.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên rồi

英語

i didn't take it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao cũng trải qua rồi.

英語

you know, i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như tao quên rồi!

英語

i guess i forgot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quên rồi.

英語

- yeah. it's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi quên rồi

英語

is that where lorbeer is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em quên rồi.

英語

i forget.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên rồi sao?

英語

for god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu quên rồi sao

英語

that you have forgotten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc bả quên rồi.

英語

maybe she forgot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quên rồi sao?

英語

don't you remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã quên rồi.

英語

- i did. - you did?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh quên rồi à?

英語

- or did you forget?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng quên dần kiến thức sinh học rồi.

英語

i'm rusty on my biology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là anh quên rồi

英語

yeah. i can see how you might forget that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bernard cũng quên luôn.

英語

bernard fades too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi quên rồi

英語

- it's forgotten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ah, làm sao quên rồi?

英語

now where was i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi, tôi quên rồi.

英語

- l'm sorry i missed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc vội quá nó quên rồi.

英語

maybe he forgot in a hurry. - forgot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,511,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK