プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Để tao mở cửa.
let me get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa cho tao mở ra ngay!
open the register! now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tao mở cửa chào đón mày vào nhà.
- i opened my house to you. i took you in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn mày bỏ súng xuống, tao mở cái két.
you put down your guns, i open the safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như việ c tao mở một hộp target in reseda... và trộn nó với ít nước sốt bbq .
i just opened a target in reseda and my own brand of bbq sauce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: