検索ワード: tao sẽ ăn khi về đến nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tao sẽ ăn khi về đến nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ ăn khi về nhà.

英語

i'll eat when i get home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tao sẽ về nhà.

英語

- i'm gonna take off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ được về nhà!

英語

figlio di puttana! i'm going home! i'm going home!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ đưa mày về nhà.

英語

let's get you home come on

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ đến lấy.

英語

i'll go pick it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ chơi đến cùng.

英語

fuck 'em ifthey can't take ajoke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ ăn sống mày!

英語

i'll just eat you raw!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tao sẽ đếm đến 10.

英語

- i'm going to count to 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ đưa anh ấy về

英語

i'm taking him home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tao sẽ về nhà! -tao sẽ đi mỹ!

英語

i go to america!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng ta sẽ ăn khi chúng ta đến.

英語

we'll eat when we get there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người của tao sẽ tìm đến.

英語

my men will find me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc tao sẽ là người thế nào khi tao đến đâu.

英語

or which one that comes in i'm gonna be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần sau tao sẽ cho mày ăn đòn.

英語

next time i hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ từ nào. tao sẽ đến ngay đây.

英語

there's plenty to go around, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ cho một thằng ăn tát tai.

英語

i swear i'm gonna slap somebody now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu alexander từ chối, tao sẽ ăn nó.

英語

if mr. alexander says no, i gotta eat it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đang làm ăn.

英語

stop, stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày mang, tao ăn.

英語

you can do that. and i'll-i'll eat it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tao đang ăn mà.

英語

- i'm just about to eat it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,626,739 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK