プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tao yêu mày
i love you
最終更新: 2017-04-26
使用頻度: 4
品質:
参照:
tao yêu mày.
i just love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao yêu mày.
- i'll love you forever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao yêu con tao
i love my son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao yêu laila.
i iove laiia..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mojo, tao yêu mày.
mojo, i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao yêu bọn mày lắm.
nothing but love for ya! - goodbye!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao yêu bộ giáp này!
i love this suit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, tao yêu nơi này.
- oh, i love this place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao yêu mày nhiều lắm
i'll wait for you
最終更新: 2018-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tao yêu trẻ em.
because i love kids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao yêu mày mà linh linh!
enough! get down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày tưởng tao yêu cổ hả?
you think i'm in love with her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao yêu khuôn mặt cô ấy.
- would have like to have kept it the way it was
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
meredith là của tao để tao yêu
meredith's mine. mine to love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao nghĩ là tao yêu cô bé rồi.
yeah! i think i'm in love with her, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày có nghe tao yêu cầu thêm thời giờ.
- you're out of line, jeffries.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mày biết tao yêu tiền như thế nào mà.
you know how i love money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì cô ấy yêu tao, và tao yêu cô ấy?
because she loves me. and i love her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã lấy đi mọi thứ tao yêu quý, jonah hex.
you took everything i love, jonah hex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: