検索ワード: tarrytown (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tarrytown.

英語

tarrytown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải trả nó về cho cảnh sát trưởng tarrytown.

英語

i have to give it back to the tarrytown sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy có nhắc đến cuộc sống của mình trước khi tới tarrytown này không?

英語

did she mention her life before she came here to tarrytown?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có thể đang ở paris, nhưng thay vào đó, lại ở một phòng cấp cứu tại tarrytown.

英語

you could be in paris, but instead, you're in a tarrytown emergency room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,430,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK