検索ワード: tau kua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tau kua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tau

英語

tau#translated

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tau (τ)

英語

tau

最終更新: 2014-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tau ghét mi.

英語

agh! i hate you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sa sa vung tau

英語

sa sa vung tau

最終更新: 2017-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là khoảnh khắc của đời tau

英語

this is the happiest moment of my life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi chúng tôi rung chuông, nó khiến chúng tôi điếc tau.

英語

when we rang the bell, it... it was deafening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tau thú y moi ra du? c m? t cái gi?

英語

the vet found half an undigested shoe, a squeaky toy and an 84-carat diamond lodged in its stomach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alpha tau chapter mu gamma xi và beta delta chapter theta nu theta.

英語

alpha tau chapter of mu gamma xi and beta delta chapter of theta nu theta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tay súng nhanh nhất huyện thiên thành, hem phải quách truy. là tau.

英語

the fastest gun in tiancheng isn't guo zhui but me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một hình nhân bằng gỗ gọi là tau tau được chạm khắc theo chân dung người chết và đặt trên một "ban công' để đại diện cho người chết và canh chừng những gì còn lại của họ.

英語

a wooden effigy called a tau tau is carved in the likeness of the dead person and placed in the balcony to represent the deceased and watch over their remains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,782,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK