プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sa sa vung tau
sa sa vung tau
最終更新: 2017-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là khoảnh khắc của đời tau
this is the happiest moment of my life!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi chúng tôi rung chuông, nó khiến chúng tôi điếc tau.
when we rang the bell, it... it was deafening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tau thú y moi ra du? c m? t cái gi?
the vet found half an undigested shoe, a squeaky toy and an 84-carat diamond lodged in its stomach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alpha tau chapter mu gamma xi và beta delta chapter theta nu theta.
alpha tau chapter of mu gamma xi and beta delta chapter of theta nu theta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra tay súng nhanh nhất huyện thiên thành, hem phải quách truy. là tau.
the fastest gun in tiancheng isn't guo zhui but me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một hình nhân bằng gỗ gọi là tau tau được chạm khắc theo chân dung người chết và đặt trên một "ban công' để đại diện cho người chết và canh chừng những gì còn lại của họ.
a wooden effigy called a tau tau is carved in the likeness of the dead person and placed in the balcony to represent the deceased and watch over their remains.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています