検索ワード: thích có con trai hay con gái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thích có con trai hay con gái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con trai hay con gái?

英語

is it a boy or a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn là con trai hay con gái

英語

how are you

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai hay con gái vậy cô?

英語

is it a boy or a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, em muốn sinh con trai hay con gái

英語

hey, do you want to try for a boy or a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người muốn con trai hay con gái ?

英語

do you two want boy or girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai hay gái vậy ?

英語

is it a boy or girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết cậu là con trai hay con gái.

英語

i don't know if you are a boy or a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người muốn có con trai hay con gái vậy?

英語

you want a boy or a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con trai hay con gái vậy? - là con trai.

英語

- it's a boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu mình có con, yuri, anh thích con trai hay con gái?

英語

if we'd had children, yuri, would you have liked a boy or a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng bé? làm sao chị biết nó là con trai hay con gái?

英語

he..how do u know its a he or she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không để mất thêm đứa con trai hay con gái nào vì điều này nữa đâu.

英語

(sighs) i'll not lose another son or daughter to this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

janice hay con trai mày ...

英語

i mean janice or your kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bò báng nhằm một đứa con trai hay là con gái, người ta cũng sẽ chiếu theo luật nầy.

英語

whether he have gored a son, or have gored a daughter, according to this judgment shall it be done unto him.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn là con gái hay con trai?

英語

i have to sleep it's late here

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo chỗ tôi nghe nói, mẹ của hazel không biết hắn là con trai hay con gái cho tới khi hắn được 15 tuổi.

英語

the way i hear it told, hazel's mama didn't know if he was a boy or girl 'till he was about 15.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người con trai hay đàn ông hoàn hảo, dường như khỏe mạnh trong mọi lãnh vực.

英語

a perfectly normal boy, or man, seemingly healthy in all respects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi anh ấy qua lại, cô nhớ nhắc đến tên aaron, erin, con trai hay con gái đều được, phụ thuộc vào cách phát âm.

英語

when he gets back, it's worth mentioning that aaron, erin, works for a boy or a girl, depending on the spelling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mi có biết có bao nhiêu lời mời ta đã bỏ qua để ở lại nhà với đứa con trai hay khóc nhè của ta?

英語

you know how many invitations i've passed up to stay home with my crybaby son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi anh ta cảm nhận được, anh ta sẽ quên đi tất cả kể cả đó là vợ, con trai, hay mẹ mình.

英語

when he feels it, he'll forget all including his wife, son, mother...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,379,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK