検索ワード: thành phố của bạn có rạp chiếu phim (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thành phố của bạn có rạp chiếu phim

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rạp chiếu phim

英語

movie theater

最終更新: 2015-05-17
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ờ, rạp chiếu phim.

英語

er, cinema.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là rạp chiếu phim.

英語

that's the cinema.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thích rạp chiếu phim.

英語

i like cinema.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.

英語

there was a large audience in the theater.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lịch chiếu phim

英語

movie showtimes of

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy chiếu phim?

英語

a kino?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nhìn thấy một rạp chiếu bóng.

英語

i can see a cinema.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người chiếu phim.

英語

- projectionist!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ơi nghe tôi nói này Đây là rạp chiếu phim

英語

i say this is a movie theater

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và không ai thấy nó ở rạp chiếu phim.

英語

- and no one saw him at the theatre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thề, là mỗi người khi bước vào rạp chiếu phim

英語

i swear, that every time a person walks into a movie house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu để ý thấy rằng tường rạp chiếu phim sơn màu đen.

英語

you notice that the walls of the theatre are painted in black.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ hát... trong rạp chiếu phim và trên toàn thế giới.

英語

they will rejoice, they will sing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, cậu chỉ có một mình trong rạp chiếu, tom à.

英語

- no, you're alone in the theatre, tom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dò la chỗ rạp chiếu phim, xem có ai từng thấy anh ta không.

英語

canvass local theaters, see if anyone saw him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con của chúa đang làm gì ở rạp phim vậy?

英語

what's the son of god doing working at a movie theatre?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ả~nh chiếu

英語

sli~de

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phim chiếu rồi.

英語

-the film's started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ả~nh chiếu mới

英語

~new slide

最終更新: 2013-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,773,033,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK