検索ワード: thách thức (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thách thức

英語

challenges

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thách thức.

英語

challenging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thÁch thỨc

英語

challenges

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hành vi thách thức

英語

challenging behaviour

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chấp nhận thách thức!

英語

challenge accepted!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ thách thức tôi.

英語

- he challenged me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thách thức rất lớn

英語

challenging post.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đang thách thức ngài.

英語

he is defying you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thách thức bằng súng đạn!

英語

tested by fire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng có thách thức tao.

英語

- don't irritate me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Đầy thách thức" thì sao?

英語

challenging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và tình yêu thách thức bạn

英語

and love dares you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai đó thách thức cậu.

英語

- uh, chuckie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày muốn thách thức tao hả ?

英語

okay, touch me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó sẽ là 1 thách thức.

英語

it would be a challenge...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mày thách thức tao đấy à?

英語

- are you mocking me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

m6/5 thách thức bà mak :.

英語

m6 / 5 challenge mrs. mak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã đưa ra thách thức rồi.

英語

they've issued a challenge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi dám thách thức ta ư?

英語

but, when it comes to brute strength...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một khi thách thức đã diễn ra...

英語

once the challenge is laid down...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,033,247,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK