検索ワード: tháng 6 là tháng rất đặc biệt trong năm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tháng 6 là tháng rất đặc biệt trong năm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tháng 6 năm 2012

英語

june 2012

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giải thưởng đặc biệt trong năm 2012:

英語

special prize in 2012:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- dám nói là rất đặc biệt.

英語

- i'd say they're special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là chất độc rất đặc biệt.

英語

and this is a very special potion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất rất đặc biệt

英語

you are also a special friend to me.

最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì đó là người rất đặc biệt.

英語

that was someone special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là của tôi. nó rất đặc biệt.

英語

- he's mine! he's special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ảnh rất đặc biệt.

英語

- he's quite special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha em rất đặc biệt.

英語

your dad was special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- charlie rất đặc biệt.

英語

charlie was special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất đặc biệt, giáo sư.

英語

- brilliant, professor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông có mùi rất đặc biệt.

英語

-you have a special smell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cô thực sự... rất đặc biệt.

英語

you really...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

well, con biết không, con rất đặc biệt

英語

well, you know, you are very special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô hills, cô hills rất đặc biệt.

英語

miss hills is special. who in the fuck is he talking-- miss hills?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đa số mọi ngày trong năm không có gì đặc biệt

英語

most days of the year are unremarkable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ngày đặc biệt..." "ngày rất đặc biệt..."

英語

"special day... " "very special day... "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và nó đặc biệt rất yên tĩnh.

英語

and it's very peaceful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, rất đặc biệt ... khoan, khoan, không, không.

英語

if that's the way you really feel... wait, no, no, no. wait, no, hold on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,515,947 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK