検索ワード: tháng giao mùa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tháng giao mùa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giao mùa

英語

season change

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã đến tiết giao mùa

英語

seasonal delivery weather

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời khắc giao mùa vào xuân

英語

seasonal moment

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là thời khắc giao mùa.

英語

it's the equinox.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời khắc giao mùa đây ư?

英語

is this the equinox?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ trong những lúc giao mùa.

英語

only the in-between seasons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn ba ngày nữa là giao mùa rồi.

英語

the equinox is only three days away!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì sao à, vì đã bắt đầu bước vào thời khắc giao mùa.

英語

why, it's almost time for the changing of the seasons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và vào đêm giao mùa, khi thần linh biến mùa đông thành mùa xuân, con phải đốt cháy tấm bùa và gửi mối giao kết về với tổ tiên.

英語

and on the eve of the equinox, when the spirits change winter into spring, you must burn the amulet and send the bond back up to the ancestors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,333,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK