検索ワード: thêm ảnh vào album: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thêm ảnh vào album:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

album

英語

album

最終更新: 2013-11-23
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thêm ảnh...

英語

add images...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ để vào album ảnh.

英語

that's going in the album!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mấy tấm ảnh này bỏ vào album thì tuyệt.

英語

these will look great in the photo album.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

album ảnh?

英語

the photo albums?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

album ảnh đâu rồi?

英語

where are the photo albums?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó giống như album ảnh gia đình ấy ạ.

英語

it's like a fake family photo album.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thêm cỡ ảnh vào danh sách, nhấn lại nút để chọn và dấu hiển thị trước cỡ đó.

英語

to include a size in the list, press the button again to select the size, displaying .

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- album... hình ảnh của những sự kiện công cộng.

英語

- albums... photographs of public events.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con làm thế chỉ để lấy cuốn album ảnh này thôi à?

英語

- did you do this just to get this photo album?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

v�o i.

英語

v

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,090,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK