検索ワード: thêm doanh nghiệp Địa phương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thêm doanh nghiệp Địa phương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

doanh nghiệp

英語

business

最終更新: 2014-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh...nghiệp

英語

entre... pre... near.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các doanh nghiệp, phật tử thập phương;

英語

enterprises and followers of buddha from ten positions;

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp nhỏ

英語

small business

最終更新: 2014-10-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp hoạt dong

英語

private sector

最終更新: 2020-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỗ trợ doanh nghiệp.

英語

support for enterprises.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

địa phương

英語

local

最終更新: 2018-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài chính doanh nghiệp

英語

financial and monetary theory

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp lovelace đây.

英語

lovelace enterprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền địa phương

英語

locale

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân địa phương.

英語

he's a local.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp với doanh nghiệp

英語

business-to-business

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại các địa phương

英語

to achieve such quantities we have

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh sát địa phương.

英語

local cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh viên địa phương?

英語

local students?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuộc về địa phương

英語

highlights

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng địa phương)

英語

[ shouting ln native language ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính quyền địa phương

英語

internal political security

最終更新: 2016-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiếng địa phương nào?

英語

- what dialect?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính liên kết, hợp tác giữa các doanh nghiệp, các địa phương khác trong vùng còn hạn chế, chưa có tính đồng bộ.

英語

the connection and cooperation between tourist enterprises, and between provinces were nut tightly without comprehensive measures.

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,634,577 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK