プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
màu vẽ
paint
最終更新: 2014-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu xanh.
blue!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
màu đỏ !
- redder!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu ngọc
pure color
最終更新: 2010-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu xanh dương.
blue?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một phép màu?
a miracle?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu riêng (=30)
my colors (=30)
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
em thích màu đó.
i like color.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải màu xanh à ?
- gotta be blue?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thằng màu vàng.
- yellow one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"một đóa hoa màu xám."
"pale flower."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tay phải, màu vàng.
right hand, yellow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hình như màu trắng.
- white, i guess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc cô bị mù màu rồi.
you can't be serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng có màu đỏ không?
are they red ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một bức tranh phấn màu thôi.
look at the blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sáu vali giày da màu xanh rởm...
- six phony green leather suitcases...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em luôn trông xinh đẹp trong màu xanh.
you always look so beautiful in blue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# bởi vì anh ấy mặc màu bạn yêu thích
# because he'll wear your favorite color
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con của người không phân biệt màu da.
god didn't paint them in different colours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: