プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thiết bị di động:
أمي توماكي ميس كوري
最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thiết bị kích hoạt.
- device activated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thiết bị tàn sát?
- the overkill device?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết bị dùng chung
generic equipment
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết bị nghiền rác?
garbage disposal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung sĩ, chúng ta cần thêm thiết bị.
(barnes) sergeant, we need more equipment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10977=lỗi thêm chia sẻ hoặc thiết bị nas.
10977=add share or nas device error.
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
10009=thêm mục chia sẻ hoặc thêm thiết bị nas
10009=add share or nas device
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì chị có quyền thêm chỗ và thêm thiết bị đấy thôi.
you do all right when it comes to getting space and equipment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10009=thêm thiết bị nas hoặc đường dẫn chia sẻ khác
10009=add share or nas device
最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
10584=thêm thiết bị nas hoặc đường dẫn chia sẻ nas khác
10584=add share or nas device
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照: