検索ワード: thêm tuyến đường mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thêm tuyến đường mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuyến đường mới?

英語

the new route?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các tuyến đường.

英語

one of those roving flu trucks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1702 tuyến đường 12.

英語

1702 route 12.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuyến đường thế nào?

英語

- routes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi biết tuyến đường.

英語

talk me through it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hải đồ tuyến đường thế giới

英語

world's routing chart

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biết rõ tuyến đường di tản.

英語

know your evacuation route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh biết tuyến đường 66 chứ?

英語

- you know route 66?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là người duy nhất biết về tuyến đường mới.

英語

this guy is the only one who knows the new route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có một tuyến đường buôn lậu cũ.

英語

- there's an old smuggling route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang tìm tuyến đường khác.

英語

this is truck 128.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cắt đứt và cô lập tuyến đường hầm này.

英語

seal off the tunnel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

200,000 người sống trên tuyến đường này.

英語

200,000 people line the route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã thay đổi tuyến đường, phải không?

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển hướng tới tuyến đường dự phòng.

英語

proceeding to alternate route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu làm con đường mới đẹp lắm.

英語

you make-a such a nice new road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mười năm sau, cho dù đã có tuyến đường sắt mới từ san francisco,

英語

ten years later, despite the new rail road from san francisco,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

finch, tôi cần một tuyến đường khác ra khỏi đây.

英語

finch, i'm gonna need another route out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nơi không hề thuộc tuyến đường của anton.

英語

- which is nowhere near anton's route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm 1950, nó được dùng làm tuyến đường cho dân lao động.

英語

in 1950, work resumed at the station, to integrate it with the first line of the moscow metro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,210,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK