人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địa chỉ liên lạc
address
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Địa chỉ liên hệ :
address :
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
chép địa chỉ liên kết
copy link address
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gửi địa chỉ & liên kết...
send & link address...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sao chép địa chỉ liên kết
& copy link address
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thêm số điện thư từ sổ địa chỉ
add fax number from address book
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
giờ anh có địa chỉ liên lạc mới.
you now have our new contact information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có địa chỉ liên lạc của anh ta chứ?
do you have his contact information?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liên quan sổ địa chỉ
address book association
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ĐỊa chỈ liÊn lẠc trong trƯỜng hỢp khẨn cẤp
emergency contact
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ mạng rỗng.
cannot add bookmark with empty url.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
liên hệ với chỉ huy tiểu đoàn.
the commander is a little busy at the moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhập liên kết tới địa chỉ (url): name
enter link to location (url):
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
liên kết tới địa chỉ (url)... comment
link to location (url)...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
làm cách nào để liên hệ với lazada về việc thay đổi địa chỉ giao hàng?
how can i contact lazada
最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照: