検索ワード: thích nhất khg hà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thích nhất khg hà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ phim thích nhất.

英語

favorite movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu thích gì nhất?

英語

what did you like best?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình yêu thích nhất?

英語

- my favorite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thích cái gì nhất

英語

what do you like best

最終更新: 2016-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích nhất cô ấy.

英語

she's my favourite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thích cái gì nhất?

英語

what do you want most?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thích chỗ này nhất.

英語

this is the place i'm most proud of right here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô thích đảo nào nhất?

英語

-which one is your favorite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại phim gì bạn thích nhất

英語

what sort of films do you like best

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài hát mẹ tôi thích nhất.

英語

it's my mother's favorite song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là nơi thích hợp nhất

英語

- theoretically, that's what best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đây là phần tao thích nhất.

英語

that's my favorite part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn thích làm điều gì nhất?

英語

- what're your favorite things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

của cậu ấy là thích hợp nhất.

英語

he's a perfect match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jerry, ta thích ngươi nhất.

英語

jerry, you are my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỗ tôi thích nhất là perissa.

英語

-my favorite one is perissa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ trang bị mà tôi thích nhất.

英語

my favourite piece of equipment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cánh gà nướng, ta thích ăn nhất.

英語

i like barbecued chicken wing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là câu chuyện con thích nhất."

英語

that's one of my favorite stories."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- không, là chuyện cha thích nhất.

英語

- no, that was his favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,832,694 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK