プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mình thích sự nhiệt tình của các bạn.
i love your enthusiasm. here you go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
náo nhiệt quá.
what a party!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích sự thật
but what do you want to be?
最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải thích sự việc.
explanation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vô cùng náo nhiệt.
- it's totally wicked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu sắc, sự náo nhiệt, quyền lực.
color, excitement, power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con thích sự yên tĩnh.
i like the quiet. i don't think so, son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- náo nhiệt ngay tại đây!
- noise over here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em rất thích sự lãng mạn.
well, i do want it to be romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc dù ngài ấy không thích những nơi ồn ào náo nhiệt.
although he dislikes the amusement in general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng thích sự ngạc nhiên.
- he loves surprises.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã có gì náo nhiệt chưa?
so, has it got messy yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thích sự cao lớn của em...
i've always liked your big...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích sự tự nhiên của em.
i like your enthusiasm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thích sự trớ trêu không?
do you appreciate irony?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy nói thích sự ngạc nhiên.
she said she liked surprises.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những năm 20 đầy náo nhiệt sao?
- the roaring twenties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, cô thích sự ấn tượng không?
hey, hey. you like impressions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nào hãy nghe chút náo nhiệt ngay tại đây!
- let's hear some noise over here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú thì tìm náo nhiệt, còn nàng thì tìm sex.
but she's looking for sex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: