検索ワード: thích sự náo nhiệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thích sự náo nhiệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mình thích sự nhiệt tình của các bạn.

英語

i love your enthusiasm. here you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

náo nhiệt quá.

英語

what a party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích sự thật

英語

but what do you want to be?

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải thích sự việc.

英語

explanation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vô cùng náo nhiệt.

英語

- it's totally wicked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu sắc, sự náo nhiệt, quyền lực.

英語

color, excitement, power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thích sự yên tĩnh.

英語

i like the quiet. i don't think so, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- náo nhiệt ngay tại đây!

英語

- noise over here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em rất thích sự lãng mạn.

英語

well, i do want it to be romantic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù ngài ấy không thích những nơi ồn ào náo nhiệt.

英語

although he dislikes the amusement in general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ổng thích sự ngạc nhiên.

英語

- he loves surprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã có gì náo nhiệt chưa?

英語

so, has it got messy yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thích sự cao lớn của em...

英語

i've always liked your big...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích sự tự nhiên của em.

英語

i like your enthusiasm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thích sự trớ trêu không?

英語

do you appreciate irony?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy nói thích sự ngạc nhiên.

英語

she said she liked surprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những năm 20 đầy náo nhiệt sao?

英語

- the roaring twenties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, cô thích sự ấn tượng không?

英語

hey, hey. you like impressions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nào hãy nghe chút náo nhiệt ngay tại đây!

英語

- let's hear some noise over here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú thì tìm náo nhiệt, còn nàng thì tìm sex.

英語

but she's looking for sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,046,551,137 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK