プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thính giác
hearing
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 3
品質:
thám thính?
scouting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn là một nhạc sĩ piano thính phòng.
he's a concert pianist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: