検索ワード: thính phòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thính phòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thính giác

英語

hearing

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

thám thính?

英語

scouting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn là một nhạc sĩ piano thính phòng.

英語

he's a concert pianist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khiếm thính

英語

hearing loss

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mũi rất thính!

英語

great nose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"dự thính" ư?

英語

auditing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chắc là thám thính.

英語

scouts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có mấy... vé xem nhạc thính phòng mà cô thích.

英語

i got those... concert tickets you wanted. you're kidding!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mari iwamoto - Độc tấu vĩ cầm thính phòng nhà hát tokyo

英語

mari iwamoto solo violin recital

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thính giác bình thường.

英語

hearing response normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoặc ức chế thính giác--

英語

or the sonic deterrent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi sẽ thám thính thêm.

英語

- i might take a look around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ai cho thám thính vậy?

英語

- who posted scout? - i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có tai rất thính đấy.

英語

heh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các autobot, thám thính đi.

英語

autobots, recon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

andrew đi thám thính phòng điều khiển. sau đó cậu đi vào cùng johnny.

英語

andrew, check the security room you'll get in with johnny later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thôi, tôi chỉ dự thính thôi.

英語

- that's okay, i'm just auditing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kranthor, đem thính giả ra đây.

英語

kranthor, bring out the listener.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đây là thiết bị trợ thính.

英語

- yeah, it's a hearing aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi có một thính phòng khổng lồ với 3.000 chỗ ngồi, toàn bộ nối mạng, máy thu băng, micro.

英語

well, we have this enormous auditorium with 3,000 seats, completely wired, taped, bugged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,720,434,770 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK