プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiền
money
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiền.
- okay! money!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Địa tiền
hepatic
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tiền gì?
what money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã thu tiỀn
vietnamese to english translation
最終更新: 2022-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính tiền đi.
get the check. yep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền chăng?
i don't rightly know what you mean, miss scarlett.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có tiền.
- i have money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiếm tiền?
- making some money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: