検索ワード: thôi anh lấy 20 đô la thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thôi anh lấy 20 đô la thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

20 đô-la.

英語

twenty dollars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 20 đô-la.

英語

- vin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lấy 20 đô tiền mặt được không?

英語

can you do 20 cash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ 500 đô-la thôi.

英語

just 500 dollars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ chỉ tính tiền anh 1 đô la thôi.

英語

i mean, i'd only charge you like a-a dollar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi mà. lấy một đô-la thôi. - không.

英語

-come on, give me a dollar for 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ vài trăm đô la thôi mà.

英語

- only a few hundred dollars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai sẽ cho tôi 20 đô-la?

英語

who'll give me $20?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi thôi, anh lấy được lá thư rồi.

英語

let's go. i have the letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một con la tốt giá 20 đô-la.

英語

a good mule costs $20.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có nghe 20 đô-la không?

英語

do i hear $20?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

20 Đô la, $20 cho maybelle merriwether.

英語

twenty dollars, $20 for miss maybelle merriwether.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình tôi bán tôi lấy 20 đô và một con ngựa.

英語

folks traded me for twenty dollars and a horse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sợi dây chuyền bạc 20 đô la thì đáng giá gì?

英語

why risk it all for $20 worth of silver?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú ấy cũng nói là chúng tôi có thể kiếm được 20 đô la một ngày.

英語

he also david, said that we should be making $20 a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

49 kí lô bằng một triệu đô la mệnh giá 20 đô.

英語

49 kilos is a million in twenties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay là anh lấy tiền của anh trả đi anh ăn tới 1 triệu đô-la cơ mà! còn tôi sắp mất thêm 30.000 đô-la nữa để dự phòng thôi sao?

英語

you're getting one million dollars and you want an extra $30,000 for contingencies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nicky sẽ có hàng của hắn, tôi lấy một ít, xứng với những gì tôi đã liều mạng, và anh lấy 20 triệu.

英語

nicky gets his cut, i take a small chunk, nowhere near commensurate with my risk, and you clear a cool 20 million.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5000 rupi hả? với tao nó chỉ như 100 đô-la thôi. tiền tiêu vặt của con trai tao còn nhiều hơn lương của mày.

英語

for me, they are like 100 dollars my son's pocket money is more than your salary hey stop this non-sense he used to do non-sense.. he wanted to change the education system he wanted to change the world

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,648,489 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK