検索ワード: thôi phân bổ công cụ dụng cụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thôi phân bổ công cụ dụng cụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bÚt toÁn phÂn bỔ cÔng cỤ dỤng cỤ

英語

tool supply allocation report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công cụ dụng cụ

英語

tools supplies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công cụ, dụng cụ

英語

tools

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thẻ công cụ dụng cụ

英語

tool & supply card

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quản lý công cụ dụng cụ

英語

tools & supplies management

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bình quân công cụ, dụng cụ

英語

average tools and supplies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

danh mục loại công cụ dụng cụ

英語

tool supply type list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công cụ, dụng cụ trong kho

英語

tools and supplies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công cụ dụng cụ & thiết bị

英語

tools and equipment

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

công cụ, dụng cụ, thiết bị.

英語

insulation resistance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tÍnh nguyÊn giÁ cÔng cỤ dỤng cỤ

英語

tools/supplies description

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biÊn bẢn ĐÁnh giÁ lẠi cÔng cỤ dỤng cỤ

英語

tool supply reappraisal report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

về việc thanh lý công cụ dụng cụ.

英語

about tool & supply liquidation.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

báo cáo công cụ dụng cụ của từng nhân viên

英語

tools supplies for employees report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thẻ công cụ dụng cụ (mẫu ngoại tệ)

英語

tool & supply card (fc form)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

báo cáo chi tiết công cụ dụng cụ theo nguồn vốn

英語

tool supply detail by capital report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bảng kê số 3 tính giá thành vật liệu và công cụ, dụng cụ

英語

list no. 3 actual cost of material, tools and supply

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- công cụ dụng cụ & trang thiết bị (máy tính, phần mềm, bộ đàm,…)

英語

- tools and equipment (computers, softwares, walkie-talkies, etc.)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- công cụ dụng cụ & trang thiết bị (bao gồm cả bếp và quầy pha chế riêng)

英語

- tools and equipment (including kitchens and place specialized for bartenders)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lập danh mục nhu cầu trang thiết bị, công cụ, dụng cụ, hàng hóa nguyên vật liệu cho toàn bộ khách sạn; lập kế hoạch thời gian mua sắm theo tiến độ thi công và hoạt động của khách sạn;l,

英語

prepare a list of items that need purchasing, such as equipment, tools, devices, goods and material for the operation of the hotel; prepare a schedule for such purchase in order to comply with operation schedule and operation of the hotel;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,790,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK