プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đi ăn tối đã
i went to dinner
最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi...tôi đi.
- (laughter) - david beckham's right foot. - (laughter)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ăn tối
tooii go to lunch
最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi phải đi.
you know, i've got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi, tôi phải đi.
hey, i gotta go, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi, tôi nên đi.
- i'd better be moving along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi, đã đến giờ tôi đi...ăn trưa
well, whatever, erm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi đi về đây...
well, i'm that way, so-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi, tôi phải đi rồi.
got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn tôi đi ăn tối.
- we're going to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh mời tôi đi ăn tối.
- accepting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi, tôi...
- no, i'm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi, tôi xin lỗi. chờ đã.
aii right, i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dắt tôi đi ăn chứ hả?
you wanna buy me dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi đi ăn trưa đây, chúc ngon miệng nhé!
最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi đi ngủ đây khuya rồi
i went to bed late at night
最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi ngủ đây
you are bothering me
最終更新: 2020-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi về đây.
i'm outta here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi đi ăn trong làng.
no, i'm going to have lunch in the village.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy thôi, tôi ơi!
run for my life!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: