検索ワード: thông tin cũng đã được cập nhật lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thông tin cũng đã được cập nhật lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thông tin chi tiết đang được cập nhật.

英語

more information as this story develops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin chung cập nhật đơn hàng

英語

po vc master

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- thông tin đã được xác nhận chưa?

英語

- have they been identified?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nhận thông tinđã cập nhật trên hệ thống.

英語

i received the information and updated it on the system.

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em xác nhận thông tin và sẽ cập nhật lại trên hệ thống

英語

i confirm the information and will update it again on the system

最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay cả tự tin cũng đã có lại.

英語

even your confidence has returned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thông tin gì thêm , tôi sẽ cập nhật đến anh

英語

if i have any further information, i will update you

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mới được cập nhật xong

英語

it was just delivered to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa mới nhận được thông tin cập nhật sáng nay.

英語

we received some updated info this morning

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng cũng đã được!

英語

finally!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cập nhật thông tin ccdc

英語

tool supply list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh cũng đã được rửa tội.

英語

you were baptized, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì trên đó có những thông tin và kiến thức cập nhật hàng ngày

英語

because there is information and knowledge updated daily.w

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà yamashiros cũng đã được thả.

英語

the yamashiros have been released, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cập nhật thông tin đó

英語

i will update the promotion to customers

最終更新: 2020-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng đã được tung hô như messiah.

英語

also hailed as the messiah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này được cập nhật từ ngày nào?

英語

when is this dated from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cập nhật thông tin cho tôi nhé.

英語

- keep me posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách các thí nghiệm vừa được cập nhật.

英語

accessing ravencroft archive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cập nhật lại thông tin như sau:

英語

please update the information as follows:

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,709,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK