検索ワード: thùng nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thùng nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thùng nước ngọt

英語

beer kegs

最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thùng

英語

barrel

最終更新: 2013-03-03
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thùng 1

英語

bin 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái thùng.

英語

half-barrel hinges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 thùng?

英語

two crates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thùng rác.

英語

- the trash bin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thùng nào?

英語

- which container?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thùng chứa nước ở dưới

英語

dt deep tank

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

coi chừng thùng nước tiểu.

英語

look out for the piss bucket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

60 thùng nước, 30 cái chăn...

英語

60 crates of water, 30 blankets...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thùng nước của tôi nổ rồi.

英語

- my radiator's bust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bỏ thùng rác.

英語

trash,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thùng đến!

英語

another barrel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có ba thùng.

英語

- i have a thirst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thùng sáng bóng?

英語

what do ya think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thùng chống đạn.

英語

armored cases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, 200 thùng.

英語

no. 200 cases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nguyên một thùng.

英語

-a whole barrel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 thùng đựng bánh qui... 3 can đựng nước...

英語

thirty-two cartons of biscuits. ninety-three cans of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ước gì tôi được thọc giò vô một cái thùng nước bự.

英語

wish i could put my feet in a nice big bucket of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,981,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK