プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thú cưng của tôi
this is where i live.
最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là thú cưng.
he's a pet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biệt đội thú cưng!
[vetvix] the pet force!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-thú cưng là gì?
my pet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nuôi con thú cưng đi!
get a pet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao? - cậu là thú cưng?
you're a pet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng, thú cưng của ta.
welcome, my pet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yoo-hoo, biệt Đội thú cưng.
yoo-hoo, pet force.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có phải thú cưng đâu trời
i'm not a pet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải cho lũ thú cưng ăn.
home. i gotta feed my pets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải thú cưng, kia kìa.
not that. that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết cách nuôi thú cưng
pet keeping
最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là thú cưng, thú cưng của tôi.
that's not food, he's a pet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có mùi như mấy con thú cưng vậy.
you smell like livestock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lũ thú cưng phán quá chuẩn, jerry.
you know that. your pets are spot-on, jerry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng hay là em không có thú cưng.
good thing i don't have pets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫu sao cô cũng nuôi thú cưng cho cậu ta.
yet you tend to his pets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: