検索ワード: thúc đẩy kinh tế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thúc đẩy kinh tế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kinh tế

英語

economy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- kinh tế.

英語

- economics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kinh tế học

英語

economically

最終更新: 2011-06-20
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được thúc đẩy.

英語

driven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh tế lượng

英語

econometrics

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô bị thúc đẩy.

英語

you're motivated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thăm dò, thúc đẩy.

英語

probing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh tế thi truong

英語

subsidy economy

最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần thúc đẩy anh.

英語

i need to keep you motivated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...Đẩy nền kinh tế tới bờ vực suy thoái.

英語

...plunged the economy to the brink of a depression.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ thúc đẩy điều đó.

英語

my time is pressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là sự thúc đẩy cuối cùng.

英語

this is the final push.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rượu sẽ thúc đẩy ý chí của tôi.

英語

a drink would spur my intent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã thúc đẩy các cuộc xung đột tiềm năng

英語

disbelieve

最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có điều gì đó đã thúc đẩy chúng.

英語

something about uplift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông cần gì để thúc đẩy nghiên cứu?

英語

what would you need to further your work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều thứ thúc đẩy con người...

英語

all kinds of things motivate people...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần chút thúc đẩy tự tin, anh bạn ạ.

英語

you need a little confidence boost, my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông nghĩ ông đang thúc đẩy nó sao, martin?

英語

you think you're juggling', martin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều đó thật thuận lợi để giúp ích cho người dân địa phương dễ dàng tìm kiếm việc làm và thúc đẩy kinh tế ở khu vực đó

英語

it's convenient to make it easy for local people to find a job and boost the economy in that area

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,532,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK