検索ワード: thắm thiết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thắm thiết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cần thiết

英語

required

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỗ cần thiết:

英語

space required:

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quá mức cần thiết

英語

the exam was too heavy to be needed

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết kế đồ họa.

英語

graphic design.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết bị ngoại vi

英語

peripheral

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần thiết nữa.

英語

it is not needed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là cậu và sherman tương đối thắm thiết đúng không?

英語

so i take it you and sherman are pretty close, huh ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết bị nhận tín hiệu

英語

receiver

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chọn kiểu thiết lập.

英語

please select a setup type.

最終更新: 2012-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết bị i/o của motorola

英語

peripheral interface adaptor

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng sẽ đến vào lúc cần thiết.

英語

they'll come in handy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kinh doanh thiết bị chiếu sáng

英語

trading in agricultural materials

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không còn giả thiết nào khác.

英語

- there is no other explanation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

{&mssansbold8}kiểu thiết lập

英語

{&mssansbold8}setup type

最終更新: 2012-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuẩn bị 1 list những thứ cần thiết.

英語

provide a list of all that is needed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

{&mssansbold8}mẹo thiết lập riêng

英語

{&mssansbold8}custom setup tips

最終更新: 2012-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bây giờ thiết đãi cô ấy ở bên ngoài đi.

英語

treat her right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có nhất thiết phải có môi không?

英語

- does he have to have lips?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con ghét mẹ, con không thiết sống với mẹ.

英語

i hate you, and i don't want to live with you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mình cần quần dài quần dài là thứ thiết yếu.

英語

i need pants. pants are essential.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,470,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK