検索ワード: thƯỢng tÁ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thƯỢng tÁ

英語

district chief of public security

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thượng tá

英語

colonel

最終更新: 2015-04-24
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cám ơn thượng tá.

英語

thanks, colonel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất tốt, thưa thượng tá.

英語

- very well, herr standartenfuhrer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ:

英語

closing

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại tá

英語

colonel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba tá.

英語

three dozen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

y tá!

英語

orderly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hàng tá.

英語

and those are just the ones i know about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đại tá!

英語

- at ease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiếu tá

英語

major

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiếu tá.

英語

colonel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tá?

英語

colonel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tokyo, luân Đôn, thượng hải, cùng hàng tá điểm giao dịch khác.

英語

tokyo, london, shanghai, a dozen other exchanges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thưa đồng chí thượng tướng, thiếu tá egorov, xin phép xem giấy tờ.

英語

mr. general. i am major yegorov. show me the documents, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tá hanks yêu cầu ngài ở đây, thượng sỹ.

英語

captain hanks ordered you to remain here, chief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là sĩ quan phụ tá của Ủy ban quân đội của thượng viện.

英語

i'm an eight dissident up to the military action.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiếu tá. thiếu tá.

英語

there's col. kramer on the telephone from the schloss adler in bavaria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có người cho tôi biết cô ấy là y tá của một phòng khám tư ở khu thượng.

英語

someone told me she was a nurse for a private medical clinic uptown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,935,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK