プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thư ký
secretary
最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 7
品質:
tòa án.
high court.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tòa án?
the courts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tòa án.
- legal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thư ký của
secretary to…
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
Đến tòa án.
- the courthouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở tòa án?
in court?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miêu tả thư ký
home secretary
最終更新: 2010-11-03
使用頻度: 1
品質:
một cô thư ký.
one receptionist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô thư ký hả?
the secretary?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thư ký của tôi.
-my secretary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...để tới tòa án.
- to get you to the courthouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thư ký ạ. Ố!
i'm a secretary
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghiệp vụ thư ký
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
kiểm lại với thư ký.
check the clerk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải đến tòa án!
i got to go to court.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ triệu tập tòa án
courts will be convened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người dựng tòa án.
you make the courthouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không phải thư ký?
you're not a secretary?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thư ký của chồng tớ.
- his secretary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: