人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
thượng sỉ
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bán sỉ
wholesale
最終更新: 2010-05-07 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
việc mua sỉ
bulk purchase
最終更新: 2015-01-15 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
thật sỉ nhục.
shame on you.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sỉ nhục quá!
that is outrageous!
ngân hàng bán sỉ
wholesale banking
hắn sỉ nhục tôi.
he insulted me.
không sỉ nhục?
- pleas for mercy or...
- Đừng sỉ nhục tôi.
- don't call me names.
anh sỉ nhục vợ anh
you dishonor your own wife.
1 sự sỉ nhục lớn.
it's an outrage!
bán sỉ. sống khép kín.
kept to himself.
nhập hàng sỉ từ anh ấy
selling components
最終更新: 2023-07-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cậu ấy đội mũ sỉ nhục.
dog 1: he wears the cone of shame!
mày dám sỉ nhục führer?
you dare to insult the führer?
- anh sỉ nhục gia đình mình.
you dishonor your family.
- con sỉ nhục chị gái mình?
you'd disgrace your own sister?
- chị ta tự sỉ nhục mình đấy.
she has disgraced herself.
cháu sỉ nhục thằng nhóc đó à?
did you humiliate that boy?
vậy không phải hơi vô liêm sỉ sao?
isn't that being just a little too brazen?
"sự sỉ nhục 1 sĩ quan" ư?
i mean, assaulting an officer?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています