検索ワード: thư được dịch tự động (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thư được dịch tự động

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dịch tự động

英語

machine translation

最終更新: 2014-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự động

英語

automatic

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự động hoá

英語

automation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lái tự động.

英語

auto-pilot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lái tự động?

英語

- thanks. - autopilot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó tự động.

英語

- really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và nó không có dịch tự động

英語

i'm not very familiar with this

最終更新: 2024-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự động chuyển

英語

auto move

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy cưa tự động.

英語

the saw-o-matic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công tắc tự động-

英語

[woman #3] an automaticswitch-on-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miễn dịch tự nhiên

英語

natural immunity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ chỉnh tự động.

英語

leave it on automatic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10267=tự động xóa

英語

10267=automatically delete the previous

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hòm thư được mở ra xem.

英語

my mail was opened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây giày tự động. Được rồi.

英語

power laces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có phải sẽ được dịch ra là...

英語

can these be translated as:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 lá thư được ký "bm"...

英語

- who the hell is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-pin sẽ tự động được sạc đầy.

英語

follow me, your battery will recharge automatically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không gỡ bỏ được dịch vụ% 1.

英語

the service %1 can not be removed.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư được phân phát vào lúc nào ngày thứ bảy

英語

what time is the mail delivered on saturday

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,035,969,069 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK