検索ワード: thư mời họp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thư mời họp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thư mời

英語

loi (letter of invitation)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thư mời làm việc

英語

executive

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là thư mời.

英語

here's the invitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thư mời gì thế?

英語

- what's the invite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có thư mời.

英語

she has an invitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chào, thư mời của em?

英語

hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là... một tấm thư mời.

英語

yes, it's, uh... it's an invitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-thư mời của freddy li.

英語

- a message from freddy li.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư mời điện tử ghi vậy mà.

英語

that's what the e-vite said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiểu thư mời chúng tôi tới đây.

英語

the young lady invited us here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ thư mời của tôi đã thất lạc.

英語

maybe my invitation got lost in the mail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày còn đợi gì nữa, một thư mời à?

英語

what are you waiting for, an invitation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn mời em đi khi có thư mời đến nhà.

英語

you always used to tell me when an invitation came in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa thượng hãy viết quốc thư mời khổng tử đến

英語

write a formal invitation to master kong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn biết chắc là cô đã nhận được thư mời.

英語

i just wanted to make sure you got the invitation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã gửi thư mời đến toàn bộ thiên hà hả?

英語

your invite has been sent to entire galaxy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lưu Đại phu, ông hãy viết một quốc thư mời lỗ vương đến

英語

minister li, prepare a formal invitation to the ruler of lu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ vào bằng thư mời của arthur. cậu sẽ phải trà trộn vào.

英語

getting in in with arthur's invitation, you'll have to blend in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho anh biết địa chỉ... và sẽ gửi một tấm thư mời nếu anh cho phép.

英語

i'll get your address and dispatch an invitation if i might.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chia cắt các cậu... kể cả khi cậu ta được mời họp kín, còn cậu thì không.

英語

-it is hardly possible to separate you even when he is summoned to a secret council and you are not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,912,517 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK