検索ワード: thải ra khí thải (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thải ra khí thải

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thẢi ra

英語

severe degradation

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khí thải giao thông

英語

vehicle exhaust

最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị sa thải, ra quân

英語

dism dismissed

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì đã chế ra một chiếc xe không có khí thải

英語

for inventing a zero-emission car that runs on cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để kiểm tra khí thải, thưa ông.

英語

for emissions, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ về lượng co2 thải ra.

英語

think about our carbon footprint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ cũng vận động hành lang về khí thải.

英語

it's fair to say that's the oil and gas lobby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vụ vedan xả chất thải ra sông thị vải

英語

we

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đáng ra nó phải bị thải ra qua bài tiết.

英語

it's supposed to be discharged through waste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháy mọi thứ , đun xôi nước , bắn ra khí nóng .

英語

some stuff melts. some burns. water boils.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạng mục đối với việc xả chất thải ra môi trường

英語

environmental release category

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khí thải của họ làm ô nhiễm môi trường của ta.

英語

they pollute our air with their exhaust gases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu thế, nó rất quan trọng anh sẽ thải ra cùng lúc.

英語

if you sneeze, it is very important that you clench at the same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước biển và chất điện phân trong nguồn điện tạo ra khí clo

英語

saltwater and electrolyte in the batteries makes chlorine gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong mọi trường hợp, tiến hành thu gom khí thải tại nơi phát sinh.

英語

in all cases, recover emissions at source.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi động vật, khi thở đều thải ra khí các-bô-nát đi-ô-xít ra ngoài.

英語

all animals, as they breathe out, throw carbon dioxide away.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ riêng tại anh, chúng ta thải ra hơn 100 triệu tấn rác mỗi năm.

英語

in the ukalone, we produce over 1 00 million tonnes of rubbish each year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và tất cả các anh chính thức bị tước quân tịch. và bị sa thải ra khỏi quân đội.

英語

you're all hereby stripped of formal rank and dishonorably discharged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cái đầu của nó phun ra khí ga. cái đầu còn lại sẽ phát ra tia lửa để đốt nó.

英語

one head breathes gas, the other head lights it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân của chúng rơi xuống ăn mòn crôm và đá, và mỗi con chim hàng năm thải ra 12kg phân.

英語

their corrosive droppings erode chrome and stone, and each bird can produce 1 2 kilos of mess a year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,783,806,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK