検索ワード: thảm đã ẩm,thảm đã cũ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thảm đã ẩm,thảm đã cũ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thấy máy móc đã cũ

英語

i see the machines are old.

最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta đã cũ rồi, yếu ớt lắm.

英語

he was old. he was weak!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tấm hình đã cũ lắm, nhàu nát, bạc màu.

英語

it was very old, torn, faded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức ảnh đã cũ, nhưng khung ảnh thì mới.

英語

the photograph's old, but the frame's new.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi đến chỗ làm với cái quần đã cũ nát...

英語

my old man worked his ass ragged...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những ngôn từ đã cũ nhưng luôn đúng.

英語

the words are old but always true

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các mã đã cũ skipper, tôi không đánh giá được.

英語

it's an older code skipper, i can't make it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã cũ nhưng vẫn còn một chiếc xe hơi thể thao.

英語

it was old but still a sports car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đã cũ rồi. chúng có bị mất tác dụng không?

英語

they're old, i think they lost the potency?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trẻ đang mặc cái đồng phục hồi xưa ta mặc và hồi đó đã cũ rồi.

英語

kids are wearing the same uniforms they had when we went there. they were old then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ không nói chuyện chia tay với một cái xúc xích đã cũ, phải không?

英語

she's not taking a break from the old sausage, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các hồ sơ đã cũ, nhưng có đề cập tới một nghiên cứu y học và một nơi tên là coyote sands.

英語

files are heavily redacted, but it mentions medical research and a place called coyote sands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao tớ cũng định bỏ đôi giày này sau khi về nhà hôm nay bởi vì nó cũng đã cũ và bốc mùi rồi.

英語

i was going to throw these boots out when i got home tonight anyway because they're old and they smell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú ý: nếu bạn đọc một trang man đã dịch sang ngôn ngữ của mình, thì có thể nó có lỗi hoặc đã cũ. trong trường hợp có vấn đề, bạn cần xem phiên bản tiếng anh của trang đó.

英語

note: if you read a man page in your language, be aware it can contain some mistakes or be obsolete. in case of doubt, you should have a look at the english version.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chiếc đài đang phát một số bài hát đã cũ và mặt trời đốt cháy phía sau đầu của anh trong gió ấm áp và với mỗi dặm anh đi qua tất cả vấn đề của anh đều có vẻ như rất xa và cách đây rất lâu rồi.

英語

and the radio plays some forgotten song and the sun burns the back of your heads in the warm wind and with every mile you travel all your problems seem so far away and so long ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kompmgr không tìm thấy mở rộng xrender bạn đang dùng phiên bản xorg đã cũ hoặc đã bị hỏng. hãy lấy xorg & ge; 6. 8 từ www. freedesktop. org.

英語

kompmgr cannot find the xrender extension you are using either an outdated or a crippled version of xorg. get xorg & ge; 6.8 from www. freedesktop. org.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,720,569,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK